ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ highlighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng highlighting


highlight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
  <snh> điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
* ngoại động từ
  làm nổi bật, nêu bật

Các câu ví dụ:

1. Emirates’ local rival Etihad of Abu Dhabi also disclosed it was cutting some Airbus and Boeing jet orders, highlighting growing questions over the growth of Gulf airlines.


Xem tất cả câu ví dụ về highlight

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…