highlight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
<snh> điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
* ngoại động từ
làm nổi bật, nêu bật
Các câu ví dụ:
1. Emirates’ local rival Etihad of Abu Dhabi also disclosed it was cutting some Airbus and Boeing jet orders, highlighting growing questions over the growth of Gulf airlines.
Xem tất cả câu ví dụ về highlight