EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
highly-strung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
highly-strung
highly-strung
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng high strung
hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm
← Xem thêm từ highly
Xem thêm từ highness →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
highly
ru
run
rung
st
str
strung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…