ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hijacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hijacks


hijack /'haidʤæk/ (highjack) /highjack/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…