EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hiker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hiker
hiker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi bộ đường dài
← Xem thêm từ hiked
Xem thêm từ hikers →
Từ vựng liên quan
er
h
hi
hike
ike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…