ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hindering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hindering


hinder /'haində/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở đằng sau

ngoại động từ


  cản trở, gây trở ngại
to hinder someone's work → cản trở công việc của ai
to hinder someone from working → cản trở không để ai làm việc gì

Các câu ví dụ:

1. , and dark clouds covered the eclipse, hindering many observers.


Xem tất cả câu ví dụ về hinder /'haində/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…