hinder /'haində/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở đằng sau
ngoại động từ
cản trở, gây trở ngại
to hinder someone's work → cản trở công việc của ai
to hinder someone from working → cản trở không để ai làm việc gì
Các câu ví dụ:
1. , and dark clouds covered the eclipse, hindering many observers.
Xem tất cả câu ví dụ về hinder /'haində/