ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Hindus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Hindus


hindu /'hin'du:/ (Hindoo) /'hin'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Hindu (Ân ddộ)
  người theo đạo Ân

tính từ


  Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân
  (thuộc) Ân ddộ

Các câu ví dụ:

1. Cows are worshipped as a mother figure by Hindus who make up more than 900 million of the country's 1.


Xem tất cả câu ví dụ về hindu /'hin'du:/ (Hindoo) /'hin'du:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…