ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hinge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hinge


hinge /hindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản lề (cửa...)
  khớp nối
  miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
'expamle'>to be off the hinges
  ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
  bối rối, quẫn trí

ngoại động từ


  nối bằng bản lề; lắp bản lề

nội động từ

( → on)
  xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post → xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle → xoay quanh một nguyên tắc

@hinge
  bản lề, khớp nối; sự treo

Các câu ví dụ:

1. Initial analysis of reported problems with Galaxy Fold screens showed they could be "associated with impact on the top and bottom exposed areas of the hinge," Samsung said.


Xem tất cả câu ví dụ về hinge /hindʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…