hinge /hindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản lề (cửa...)
khớp nối
miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
'expamle'>to be off the hinges
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
bối rối, quẫn trí
ngoại động từ
nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ
( → on)xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post → xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle → xoay quanh một nguyên tắc
@hinge
bản lề, khớp nối; sự treo
Các câu ví dụ:
1. Initial analysis of reported problems with Galaxy Fold screens showed they could be "associated with impact on the top and bottom exposed areas of the hinge," Samsung said.
Xem tất cả câu ví dụ về hinge /hindʤ/