EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hinged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hinged
hinged /hindʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bản lề (cửa...)
có khớp nối
@hinged
tiếp hợp
← Xem thêm từ hinge
Xem thêm từ hingeless →
Từ vựng liên quan
h
hi
hin
hinge
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…