ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hingeless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hingeless


hingeless /'hindʤlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có bản lề
  không có khớp nối
  không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…