EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hingeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hingeless
hingeless /'hindʤlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
← Xem thêm từ hinged
Xem thêm từ hinges →
Từ vựng liên quan
el
gel
h
hi
hin
hinge
in
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…