ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hinnying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hinnying


hinny /'hini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)

danh từ

+ (hinnie) /'hini/
  (Ê cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…