EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hinnying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hinnying
hinny /'hini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
danh từ
+ (hinnie) /'hini/
(Ê cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
← Xem thêm từ hinny
Xem thêm từ hint →
Từ vựng liên quan
h
hi
hin
hinny
in
inn
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…