EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histological
histological /,histə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
← Xem thêm từ histograms
Xem thêm từ histologies →
Từ vựng liên quan
cal
gi
h
hi
his
hist
ic
is
lo
log
logic
logical
st
stol
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…