EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histolysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histolysis
histolysis /his'tɔlisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự tiêu mô
← Xem thêm từ histolyses
Xem thêm từ histolytic →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
hist
is
lysis
si
sis
st
stol
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…