ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hither

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hither


hither /'hiðə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở đây, đây
hither thither → đây đó, chỗ này, chỗ kia

tính từ


  ở phía này, bên này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…