ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hived


hive /haiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tổ ong, đõ ong
  đám đông, bầy đàn lúc nhúc
  vật hình tổ ong
  chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

ngoại động từ


  đưa (ong) vào tổ
  cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
  chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)

nội động từ


  vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
  sống đoàn kết với nhau (như ong)
to hive off
  chia tổ (ong)
  chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…