hives /haivz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều(y học) chứng phát ban
viêm thanh quản
viêm ruột
Các câu ví dụ:
1. Honey hunters use rattan vines to climb up trees and reach the hives.
Xem tất cả câu ví dụ về hives /haivz/
1. Honey hunters use rattan vines to climb up trees and reach the hives.