ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hives


hives /haivz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (y học) chứng phát ban
  viêm thanh quản
  viêm ruột

Các câu ví dụ:

1. Honey hunters use rattan vines to climb up trees and reach the hives.


Xem tất cả câu ví dụ về hives /haivz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…