EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoarders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoarders
hoarder /'hɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tích trữ
← Xem thêm từ hoarder
Xem thêm từ Hoarding →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
hoar
hoard
hoarder
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…