EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoarding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoarding
hoarding /'hɔ:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
danh từ
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô để quảng cáo
← Xem thêm từ Hoarding
Xem thêm từ Hoarding company →
Từ vựng liên quan
din
ding
h
ho
hoar
hoard
Hoarding
in
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…