ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoarding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoarding


hoarding /'hɔ:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm

danh từ


  hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
  panô để quảng cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…