EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoaxed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoaxed
hoax /houks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
tin vịt báo chí
ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
← Xem thêm từ hoax
Xem thêm từ hoaxer →
Từ vựng liên quan
ax
axe
h
ho
hoax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…