ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hob


hob /hɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
  cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
  (như) hobnail
  bàn trượt (của xe trượt tuyết)
  (kỹ thuật) dao phay lăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…