EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobbed
hob /hɔb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn
← Xem thêm từ hob
Xem thêm từ hobbies →
Từ vựng liên quan
be
bed
h
ho
hob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…