ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hobbies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hobbies


hobby /'hɔbi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thú riêng, sở thích riêng
  (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
  (sử học) xe đạp cổ xưa
  (động vật học) chim cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…