ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hod-carrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hod-carrier


hod-carrier /'hɔd,kæriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…