EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hod-carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hod-carrier
hod-carrier /'hɔd,kæriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)
← Xem thêm từ hod
Xem thêm từ hodden →
Từ vựng liên quan
car
carrier
er
h
ho
hod
od
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…