ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hogbacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hogbacks


hogback /'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

 back) /'hɔgzbæk/

danh từ


  dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…