EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hogbacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hogbacks
hogback /'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
back) /'hɔgzbæk/
danh từ
dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
← Xem thêm từ hogback
Xem thêm từ hogcote →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
backs
gb
h
ho
hog
hogback
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…