EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hogcote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hogcote
hogcote /'hɔgkout/ (hogpen) /'hɔgpen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng lợn
← Xem thêm từ hogbacks
Xem thêm từ hogg →
Từ vựng liên quan
co
cot
cote
gc
h
ho
hog
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…