EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoggish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoggish
hoggish /'hɔgiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như lợn
(nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn)
← Xem thêm từ hogging
Xem thêm từ hoggishness →
Từ vựng liên quan
gi
h
ho
hog
hogg
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…