ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoggishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoggishness


hoggishness /'hɔgiʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…