EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hogmanay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hogmanay
hogmanay
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ự Cốt) ngày tất niên
← Xem thêm từ hoggishness
Xem thêm từ hogpen →
Từ vựng liên quan
an
ana
ay
gm
h
ho
hog
ma
man
nay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…