ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hogtie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hogtie


hogtie /'gɔgtai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trói gô bốn vó
  (thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…