EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hogtie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hogtie
hogtie /'gɔgtai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trói gô bốn vó
(thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ hogsheads
Xem thêm từ hogwild →
Từ vựng liên quan
gt
h
ho
hog
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…