EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoik
hoik /hɔik/ (hoick) /hɔiks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
nội động từ
(hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên
← Xem thêm từ hoidens
Xem thêm từ hoise →
Từ vựng liên quan
h
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…