ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoise


hoise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên
  to hoise the flag &
  652;òK³á
It will not be easy to hoise the price of better whiskies →không dễ gì nâng giá úytki ngon lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…