hoise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên
to hoise the flag &
652;òK³á
It will not be easy to hoise the price of better whiskies →không dễ gì nâng giá úytki ngon lên
* ngoại động từ
(phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên
to hoise the flag &
652;òK³á
It will not be easy to hoise the price of better whiskies →không dễ gì nâng giá úytki ngon lên