ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoist


hoist /hɔist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
  thang máy
  (kỹ thuật) cần trục; tời)

ngoại động từ


  kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
to hoist a flag → kéo cờ lên
to hoist a sail → kéo buồm lên
* động tính từ quá khứ
  to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…