hoist /hɔist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
thang máy
(kỹ thuật) cần trục; tời)
ngoại động từ
kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
to hoist a flag → kéo cờ lên
to hoist a sail → kéo buồm lên
* động tính từ quá khứ
to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình