EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holdback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holdback
holdback /'houldbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)
← Xem thêm từ holdalls
Xem thêm từ holdbacks →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
h
ho
hold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…