ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holdbacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holdbacks


holdback /'houldbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…