EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holily
holily /'hɔlədi/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thiêng liêng, thần thánh
← Xem thêm từ holiest
Xem thêm từ holiness →
Từ vựng liên quan
h
ho
li
lily
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…