ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holiness


holiness /'houlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh
His Holiness
  Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)

Các câu ví dụ:

1. Nhon said: “[Social networks] will be an address from where Buddhist principles and practices can spread among people, directing them to truth, beauty, beauty, and holiness.


Xem tất cả câu ví dụ về holiness /'houlinis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…