EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holomorphic
holomorphic
Phát âm
Ý nghĩa
chỉnh hình, giải tích
← Xem thêm từ holomorph
Xem thêm từ holonomocity →
Từ vựng liên quan
h
hi
ho
holomorph
ic
lo
mo
morphic
om
or
orphic
phi
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…