EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holonomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holonomy
holonomy
Phát âm
Ý nghĩa
hôlônôm
← Xem thêm từ holonomocity
Xem thêm từ holophrastic →
Từ vựng liên quan
h
ho
lo
my
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…