EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holophrastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holophrastic
holophrastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định
← Xem thêm từ holonomy
Xem thêm từ holothurian →
Từ vựng liên quan
as
ast
h
ho
ic
lo
lop
op
ra
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…