EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holsters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holsters
holster /'houlstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa)
← Xem thêm từ holster
Xem thêm từ holt →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
hols
holster
lst
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…