EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homeletic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homeletic
homeletic /,hɔmi'letik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp
← Xem thêm từ homelessness
Xem thêm từ homeletics →
Từ vựng liên quan
el
h
ho
home
ic
let
me
om
omelet
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…