EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homelike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homelike
homelike /'houmlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như ở nhà, như trong gia đình
homelike atmosphere
→ không khí như ở nhà mình
← Xem thêm từ homeliest
Xem thêm từ homeliness →
Từ vựng liên quan
el
h
ho
home
ike
li
like
me
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…