ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homelike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homelike


homelike /'houmlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như ở nhà, như trong gia đình
homelike atmosphere → không khí như ở nhà mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…