ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homeliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homeliness


homeliness /'houmlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…