EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homely
homely /'houmli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
← Xem thêm từ homeliness
Xem thêm từ homeomorphissn →
Từ vựng liên quan
el
h
ho
home
me
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…