EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homeostat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homeostat
homeostat
Phát âm
Ý nghĩa
trạng thái nội cân bằng
← Xem thêm từ homeopathy
Xem thêm từ homer →
Từ vựng liên quan
at
h
ho
home
me
om
os
st
sta
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…