EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hominy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hominy
hominy /'hɔmini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)
← Xem thêm từ hominoids
Xem thêm từ homo →
Từ vựng liên quan
h
ho
in
mi
min
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…