ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homologate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homologate


homologate /hɔ'mɔləgeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (Ê cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…