EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homophony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homophony
homophony /hɔ'mɔfəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) chủ điệu
tính phát âm giống nhau (từ)
← Xem thêm từ homophonous
Xem thêm từ homopteran →
Từ vựng liên quan
h
ho
homo
hon
mo
mop
om
on
op
phon
phony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…