ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homophony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homophony


homophony /hɔ'mɔfəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) chủ điệu
  tính phát âm giống nhau (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…