EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoodoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoodoo
hoodoo /'hu:du:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)
ngoại động từ
làm cho gặp rủi, làm cho không may
← Xem thêm từ hoodman-blind
Xem thêm từ hoodooed →
Từ vựng liên quan
do
h
ho
hood
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…