ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoodwink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoodwink


hoodwink /'hudwiɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lừa đối, lừa bịp
  bịt mắt, băng mắt lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…