EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoofed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoofed
hoofed /'hu:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có móng
← Xem thêm từ hoofbound
Xem thêm từ hoofer →
Từ vựng liên quan
fed
h
ho
hoof
of
oof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…